Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high status


noun
a position of superior status
Ant:
low status
Hypernyms:
status, position
Hyponyms:
center stage, centre stage, stardom, championship, title,
seniority, senior status, higher status, higher rank, precedence, precedency,
priority, eminence, distinction, preeminence, note


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.